TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hạch hạnh nhân

hạch hạnh nhân

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

amiđan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

a-mi-đan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hạch hạnh nhân

amygdala

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

 amygdala

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hạch hạnh nhân

Gaumenmandel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

halsenmandeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mandel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rachenmandel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tonsillar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tonsille

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gaumen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mandel /['mandal], die; .-, -n/

(meist Pl ) amiđan; hạch hạnh nhân (Gaumenmandel);

Rachenmandel /die/

amiđan; hạch hạnh nhân;

tonsillar /(Adj.) (Med.)/

(thuộc) hạch hạnh nhân; amiđan;

Tonsille /die; -, -n (Med.)/

hạch hạnh nhân; amiđan (Gaumen-, Rachenmandel);

Gaumen /man.del, die (Anat.)/

a-mi-đan; hạch hạnh nhân;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gaumenmandel /í =, -n (giải phẫu) a-mi-dan,/

hạch hạnh nhân; -

halsenmandeln /pl (giải phẫu)/

hạch hạnh nhân;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 amygdala /y học/

hạch hạnh nhân

 amygdala /xây dựng/

hạch hạnh nhân

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

amygdala

hạch hạnh nhân