Việt
hạnh đào
hạnh nhân
tuyến hạnh nhân.
quả hạnh nhân
amiđan
hạch hạnh nhân
Đức
Mandel 1
Mandel
Mandel /['mandal], die; .-, -n/
quả hạnh nhân;
hạnh nhân;
(meist Pl ) amiđan; hạch hạnh nhân (Gaumenmandel);
Mandel 1 /f =, -n/
1. [cây] hạnh đào, hạnh nhân (Amygdalus communis); pl [quả] hạnh đảo, hạnh nhân; grüne Mandel 1 n [cây, quả] hồ trăn tủ (Pistacia); 2. (giải phẫu) tuyến hạnh nhân.