TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hạn chế dòng

hạn chế dòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hạn chế dòng

 ballast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Primärstrombegrenzung

Hạn chế dòng điện sơ cấp

Elektronische Primärstrombegrenzung.

Hạn chế dòng điện sơ cấp bằng mạch điện tử.

Begrenzung des Zündstromes durch einen Vorwiderstand.

Hạn chế dòng điện sơ cấp bằng điện trở hạn dòng.

Die Begrenzung kann dadurch erfolgen, dass die Endstufe (Leistungstransistor) im Steuergerät …

Mạch điện tử công suất (transistor công suất) trong bộ điều khiển có thể hạn chế dòng điện sơ cấp bằng cách:

Eine Überhitzung der PTC-Bausteine wird dadurch verhindert, dass mit steigender Temperatur ihr elektrischer Widerstand steigt und dadurch der durchfließende elektrische Strom sinkt.

Các linh kiện PTC không bị quá nhiệt vì điện trở của linh kiện tăng theo nhiệt độ, do đó tự động hạn chế dòng điện chạy qua.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ballast /điện lạnh/

hạn chế dòng