TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hạt đậu

hạt đậu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Cây họ đậu

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quả đậu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hạt đậu

 legume

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pulse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 small-angle prism

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pulses

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

legumes

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

legume

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pulse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hạt đậu

Erbsenkom

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

FiSO

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hülsenfrucht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schweißlinse

Mối hàn hình hạt đậu

Die häufigste Form ist das Granulat, linsenartige oder zylindrische Körnchen mit 3 mmbis 4 mm Durchmesser, das eine gute Rieselfähigkeit aufweisen muss.

Dạng thường nhất là hạt, dạng hạt đậu hoặc hình trụ với đường kính từ 3 đến 4 mm. Các hạt phải có tính dễ thông chảy.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hülsenfrucht /f/CNT_PHẨM/

[EN] legume, pulse

[VI] cây họ đậu; hạt đậu, quả đậu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

FiSO /le, die; -, -n (österr.)/

hạt đậu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erbsenkom /n -(e)s, -kôrner/

hạt đậu; Erbsen

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

pulses

Hạt đậu

legumes

Cây họ đậu; hạt đậu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 legume, pulse, small-angle prism

hạt đậu