TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 legume

rau đậu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quả đậu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cây họ đậu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hạt đậu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 legume

 legume

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pulse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 small-angle prism

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 legume /thực phẩm/

rau đậu

 legume /thực phẩm/

rau đậu

 legume, pulse /thực phẩm/

quả đậu

 legume, pulse

cây họ đậu

 legume, pulse, small-angle prism

hạt đậu