TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hạt giông

hạt giông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gióng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mầm mống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căn nguyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguồn gốc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hạt giông

Aussaat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sämerei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Saatgut

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Saatkorn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Samen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Samen /m -s, =/

1. gióng, hạt giông; phôi, thai, phôi thai; mầm; (sinh vật) tinh dịch, tinh khí, tinh, khí; 2. mầm mống, căn nguyên, nguồn gốc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aussaat /die; -, -en/

hạt giông (Saatgut, Pflanzgut);

Sämerei /die; -, -en/

(Pl ) hạt giông (Pflanzensamen, Saatgut);

Saatgut /das (o. PL)/

hạt giông;

Saatkorn /das/

(o Pỉ ) hạt giông;