Việt
làm việc gì vội vã
hấp tấp cho đến tới lúc mệt nhừ Abk = Abkürzung
Đức
abjagen
abjagen /(sw. V.; hat)/
làm việc gì vội vã; hấp tấp cho đến tới lúc mệt nhừ (sich abhetzen) Abk = Abkürzung (từ viết tắt, lối viết tất);