Việt
hầm lấy nước
nâ'u lây nước cốt
Anh
catch gallery
water intake tunnel
Đức
auskochen
sie hat Knochen ausgekocht
bà ấy đã hầm xưang lấy nước.
auskochen /(sw. V.)/
(hat) (thịt nấu xúp, xương v v ) hầm lấy nước; nâ' u lây nước cốt;
bà ấy đã hầm xưang lấy nước. : sie hat Knochen ausgekocht
catch gallery, water intake tunnel /xây dựng/