TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hầu như không

hầu như không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hầu như không

kaum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Kaum Kantenabrundung.

:: Hầu như không phải làm tròn cạnh.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Weitgehende Wartungsfreiheit.

Hầu như không cần bảo dưỡng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Praktisch fehlerfreie Oberfläche

Bề mặt hầu như không lỗi

Kaum Druckverlust

Hầu như không tổn thất áp suất

Oberfläche gebeizt

Bề mặt hầu như không có lỗi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich habe kaum geschlafen

hầu như tôi không ngủ chút nào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kaum /[kaum] (Adv.)/

hầu như không;

hầu như tôi không ngủ chút nào. : ich habe kaum geschlafen