Việt
hậu bôi
hậu sinh
hậu duệ.
Đức
Epigonentum
epigonisch
Epigonentum /m -s/
hậu bôi, hậu sinh, hậu duệ.
epigonisch /a/
thuộc về] hậu bôi, hậu sinh, hậu duệ.