Việt
hậu quả về sau
di chứng
di chúng
Anh
aftereffect
Đức
Spätfolge
Spätfolge /die/
di chúng; hậu quả về sau;
Spätfolge /í =, -n (y)/
di chứng, hậu quả về sau;
aftereffect /xây dựng/
aftereffect /toán & tin/