universal gas constant /điện lạnh/
hằng số (chất) khí
gas-law constant /điện lạnh/
hằng số (chất) khí
gas constant /điện lạnh/
hằng số (chất) khí
gas constant /điện lạnh/
hằng số khí
gas constant /điện lạnh/
hằng số khí ?
universal gas constant
hằng số (chất) khí
gas-law constant
hằng số (chất) khí
gas constant
hằng số (chất) khí
gas constant
hằng số khí
gas constant, gas-law constant, universal gas constant
hằng số (chất) khí
gas constant
hằng số khí
gas constant
hằng số khí ?
gas constant
hằng số khí ?