TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hằng số khí

hằng số khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
hằng số khí

hằng số khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
hằng số khí ?

hằng số khí ?

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hằng số khí

gas constant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 gas constant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

R

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
hằng số khí

universal gas constant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gas-law constant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gas constant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas constant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas-law constant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 universal gas constant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
hằng số khí ?

gas constant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas constant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hằng số khí

Gaskonstante

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

R

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Spezielle Gaskonstante

Hằng số khí riêng

Gaskonstante

Hằng số khí riêng

universelle Gaskonstante

Hằng số khí thông dụng

(Universelle) Gaskonstante

Hằng số khí tổng quát

Universelle Gaskonstante

Hằng số khí tổng quát

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gaskonstante /f (R)/V_LÝ, NH_ĐỘNG/

[EN] gas constant (R)

[VI] hằng số khí

R /v_tắt/V_LÝ (Gaskonstante)/

[EN] R (gas constant)

[VI] hằng số khí

R /v_tắt/NH_ĐỘNG (Gaskonstante)/

[EN] R (gas constant)

[VI] hằng số khí

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gas constant

hằng số khí

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

universal gas constant /điện lạnh/

hằng số (chất) khí

gas-law constant /điện lạnh/

hằng số (chất) khí

gas constant /điện lạnh/

hằng số (chất) khí

gas constant /điện lạnh/

hằng số khí

gas constant /điện lạnh/

hằng số khí ?

universal gas constant

hằng số (chất) khí

gas-law constant

hằng số (chất) khí

gas constant

hằng số (chất) khí

gas constant

hằng số khí

 gas constant, gas-law constant, universal gas constant

hằng số (chất) khí

 gas constant

hằng số khí

gas constant

hằng số khí ?

 gas constant

hằng số khí ?