TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ động vật

hệ động vật

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

động vật chí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu hệ động vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loài động vật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hệ động vật

fauna

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 fauna

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 microzoaria

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hệ động vật

Fauna

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

fauna

hệ động vật [hóa đá, hoá thạch] ; hệ động vật bathylic ~ hệ động vật biển sâu bottom ~ hệ động vật ở đáy characteristic ~ hệ động vật đặc trưng depauperate ~ hệ động vật hoá đá nghèo nàn depleted ~ hệ động vật nghèo nàn fresh water ~ hệ động vật nước ngọt mammalian ~ hệ động vật Có vú, hệ Thú pelagic ~ hệ động vật biển khơi recurrent ~ hệ động vật hoá đá lặp lại (trong mặt cắt) ~ diversity: tính đ a d ạ ng qu ần thể động vật ~ dominance: tính ư u th ế củ a qu ần thể động vật ~ evolution: sự ti ến hóa quầ n thể động vật ~ succession: di ễn th ế qu ầ n th ể động vật ~ zone: đớ i độ ng vật

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fauna /f =, -nen/

hệ động vật, động vật chí, khu hệ động vật, loài động vật.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fauna, microzoaria /cơ khí & công trình;y học;y học/

hệ động vật

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

fauna

hệ động vật