TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fauna

xỉ nổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

váng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hệ động vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động vật chí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu hệ động vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loài động vật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quần động vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hệ dộng vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thông kê hệ động vật trong một vùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fauna

fauna

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fauna

Fauna

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

fauna

faune

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fauna /[’fauna], die; -, ...nen (Zool.)/

quần động vật; hệ dộng vật (Tierwelt);

Fauna /[’fauna], die; -, ...nen (Zool.)/

sự thông kê hệ động vật trong một vùng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fauna /m -(e)s, -Fäume (kỹthuật)/

xỉ nổi, bọt, váng.

Fauna /f =, -nen/

hệ động vật, động vật chí, khu hệ động vật, loài động vật.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fauna /SCIENCE,ENVIR/

[DE] Fauna

[EN] fauna

[FR] faune