Việt
xỉ nổi
bọt
váng.
hệ động vật
động vật chí
khu hệ động vật
loài động vật.
quần động vật
hệ dộng vật
sự thông kê hệ động vật trong một vùng
Anh
fauna
Đức
Fauna
Pháp
faune
Fauna /[’fauna], die; -, ...nen (Zool.)/
quần động vật; hệ dộng vật (Tierwelt);
sự thông kê hệ động vật trong một vùng;
Fauna /m -(e)s, -Fäume (kỹthuật)/
xỉ nổi, bọt, váng.
Fauna /f =, -nen/
hệ động vật, động vật chí, khu hệ động vật, loài động vật.
Fauna /SCIENCE,ENVIR/
[DE] Fauna
[EN] fauna
[FR] faune