Việt
hệ dao động
chu trình dao động
Anh
oscillatory system
vibrating system
oscillation
cycle
oscillating system
Đức
schwingendes System
schwingungsfähiges System
Schwingung
oscillating system, oscillation, oscillatory system, vibrating system
schwingendes System /nt/Đ_TỬ/
[EN] oscillatory system
[VI] hệ dao động
schwingungsfähiges System /nt/VLD_ĐỘNG/
[EN] vibrating system
Schwingung /f/ÂM/
[EN] cycle, oscillation
[VI] chu trình dao động, hệ dao động