Việt
chu trình dao động
hệ dao động
Anh
cycle
oscillation
period of oscillation
run
Đức
Schwingungsperiode
Schwingung
period of oscillation, run
period of oscillation /hóa học & vật liệu/
Schwingungsperiode /f/KT_ĐIỆN/
[EN] cycle
[VI] chu trình dao động
Schwingung /f/ÂM/
[EN] cycle, oscillation
[VI] chu trình dao động, hệ dao động