Việt
Hệ phương trình
các phương trình xét đồng thời
phương trình xét đồng thời
Anh
Simultaneous equations
simultaneous equation
set of equations
simultaneous equations
system of equations
systemhệ
hệ of equations
simultaneous second order integro differential s
Đức
simultane Gleichungen
gekoppelte Gleichungen
simultane Gleichungen /f pl/TOÁN/
[EN] simultaneous equations
[VI] hệ phương trình, (các) phương trình xét đồng thời
gekoppelte Gleichungen /f pl/TOÁN/
hệ phương trình
systemhệ,hệ of equations
hệ phương trình, các phương trình xét đồng thời
set of equations, simultaneous equation, simultaneous equations, system of equations
simultaneous equation /toán & tin/
set of equations /toán & tin/
simultaneous equations /toán & tin/
system of equations /toán & tin/