TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ phương trình

Hệ phương trình

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

các phương trình xét đồng thời

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phương trình xét đồng thời

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hệ phương trình

Simultaneous equations

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

simultaneous equation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 set of equations

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 simultaneous equation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 simultaneous equations

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 system of equations

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

set of equations

 
Từ điển toán học Anh-Việt

systemhệ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hệ of equations

 
Từ điển toán học Anh-Việt

simultaneous second order integro differential s

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

hệ phương trình

simultane Gleichungen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gekoppelte Gleichungen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

simultane Gleichungen /f pl/TOÁN/

[EN] simultaneous equations

[VI] hệ phương trình, (các) phương trình xét đồng thời

gekoppelte Gleichungen /f pl/TOÁN/

[EN] simultaneous equations

[VI] hệ phương trình, (các) phương trình xét đồng thời

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

simultaneous equation

hệ phương trình

Từ điển toán học Anh-Việt

set of equations

hệ phương trình

systemhệ,hệ of equations

hệ phương trình

simultaneous second order integro differential s

hệ phương trình, các phương trình xét đồng thời

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 set of equations, simultaneous equation, simultaneous equations, system of equations

hệ phương trình

simultaneous equation /toán & tin/

hệ phương trình

 set of equations /toán & tin/

hệ phương trình

 simultaneous equations /toán & tin/

hệ phương trình

 system of equations /toán & tin/

hệ phương trình

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hệ phương trình

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Simultaneous equations

Hệ phương trình