systemhệ,hệ
thống
systemhệ,hệof transitivity
đs. hệ bắc cầu
systemhệ,hệ of equations
hệ phương trình
systemhệ,hệ of imprimitivity
đs. miền không nguyên thuỷ
systemhệ,hệ of logarithm
hệ lôga
systemhệ,hệ of nets
hệ lưới
systemhệ,hệ of numeration
hệ đếm
systemhệ,hệ of reference
cơ. hệ qui chiếu; hh. hệ toạ độ
systemhệ,hệ of representatives
hệ đại biểu
systemhệ,hệ of algebraic form
hệ dạng đại số