number representation, numeration /điện lạnh/
hệ (thống) đếm
numbering system, numeration system
hệ đếm
number representation
hệ (thống) đếm
Hexadecimal
hệ thập lục phân, hệ đếm 16 (đôi khi viết bằng chữ thường)
Hexadecimal /điện tử & viễn thông/
hệ thập lục phân, hệ đếm 16 (đôi khi viết bằng chữ thường)
Hexadecimal /toán & tin/
hệ thập lục phân, hệ đếm 16 (đôi khi viết bằng chữ thường)