TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ đếm

hệ đếm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
hệ đếm 16

hệ đếm 16

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ thập lục phân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
hệ đếm

hệ đếm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hệ đếm

numeration system

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 numbering system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 numeration system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

systemhệ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hệ of numeration

 
Từ điển toán học Anh-Việt
hệ đếm 16

hexadecimal

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 Hexadecimal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
hệ đếm

 number representation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 numeration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

number representation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

systemhệ,hệ of numeration

hệ đếm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 number representation, numeration /điện lạnh/

hệ (thống) đếm

 numbering system, numeration system

hệ đếm

number representation

hệ (thống) đếm

 Hexadecimal

hệ thập lục phân, hệ đếm 16 (đôi khi viết bằng chữ thường)

 Hexadecimal /điện tử & viễn thông/

hệ thập lục phân, hệ đếm 16 (đôi khi viết bằng chữ thường)

 Hexadecimal /toán & tin/

hệ thập lục phân, hệ đếm 16 (đôi khi viết bằng chữ thường)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

numeration system

hệ đếm

hexadecimal

hệ đếm 16 (hệ thập lục phân)