Việt
hệ số điều chỉnh
Anh
correction factor
adjustment factor
regulation factor
correction index
Đức
Korrekturfaktor
Pháp
Facteur de correction
Regelfaktor
Hệ số điều chỉnh
Korrekturfaktor bei Gemischstrom (für viele Tauscher tabelliert oder als Gleichung erfasst)
Hệ số điều chỉnh cho dòng chảy hỗn hợp (được ghi lại dưới dạng bảng hoặc công thức cho nhiều thiết bị trao đổi nhiệt)
[DE] Korrekturfaktor
[VI] hệ số điều chỉnh
[EN] correction factor
[FR] Facteur de correction
adjustment factor, correction factor