TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

correction factor

hệ số hiệu chỉnh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ số hiệu chính

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

hệ số điều chỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

hệ số dịch chỉnh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hệ sô' dịch chình

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lý cổng vào/ra Hệ số hiệu chỉnh

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

correction factor

correction factor

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

correction factor

Korrekturfaktor

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Berichtigungsfaktor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Berichtigungszahl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

correction factor

Facteur de correction

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Korrekturfaktor /m/Đ_LƯỜNG/

[EN] correction factor

[VI] hệ số hiệu chỉnh

Berichtigungsfaktor /m/VTHK/

[EN] correction factor

[VI] hệ số hiệu chỉnh (lực cản nâng)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

correction factor /INDUSTRY-METAL/

[DE] Berichtigungsfaktor; Berichtigungszahl

[EN] correction factor

[FR] facteur de correction

correction factor /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Korrekturfaktor

[EN] correction factor

[FR] facteur de correction

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

correction factor

hệ số hiệu chỉnh

Từ điển toán học Anh-Việt

correction factor

hệ số hiệu chính

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

correction factor

[DE] Korrekturfaktor

[VI] hệ số điều chỉnh

[EN] correction factor

[FR] Facteur de correction

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Korrekturfaktor

correction factor

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Korrekturfaktor

[EN] correction factor

[VI] lý cổng vào/ra Hệ số hiệu chỉnh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

correction factor

hệ số điều chỉnh

Tự điển Dầu Khí

correction factor

[kə'rek∫n 'fæktə]

o   hệ số hiệu chỉnh

Một giá trị được nhân với số đo để loại trừ các nhiễu.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

correction factor

hệ số hiệu chính; hệ sô' dịch chình (ráng)

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

correction factor

hệ số hiệu chỉnh

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

correction factor

hệ số hiệu chỉnh

correction factor

hệ số dịch chỉnh (răng)