Việt
hệ số hiệu chỉnh
hệ số hiệu chính
hệ số điều chỉnh
hệ số dịch chỉnh
hệ sô' dịch chình
lý cổng vào/ra Hệ số hiệu chỉnh
Anh
correction factor
Đức
Korrekturfaktor
Berichtigungsfaktor
Berichtigungszahl
Pháp
Facteur de correction
Korrekturfaktor /m/Đ_LƯỜNG/
[EN] correction factor
[VI] hệ số hiệu chỉnh
Berichtigungsfaktor /m/VTHK/
[VI] hệ số hiệu chỉnh (lực cản nâng)
correction factor /INDUSTRY-METAL/
[DE] Berichtigungsfaktor; Berichtigungszahl
[FR] facteur de correction
correction factor /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Korrekturfaktor
[VI] hệ số điều chỉnh
[FR] Facteur de correction
[VI] lý cổng vào/ra Hệ số hiệu chỉnh
[kə'rek∫n 'fæktə]
o hệ số hiệu chỉnh
Một giá trị được nhân với số đo để loại trừ các nhiễu.
hệ số hiệu chính; hệ sô' dịch chình (ráng)
hệ số dịch chỉnh (răng)