coefficient of correction
hệ số hiệu chỉnh
coefficient of correction, correction coefficient, correction factor
hệ số hiệu chỉnh (bánh răng)
coefficient of correction /cơ khí & công trình/
hệ số hiệu chỉnh (bánh răng)
coefficient of correction /cơ khí & công trình/
hệ số hiệu chỉnh (bánh răng)
correction coefficient
hệ số hiệu chỉnh
correction factor
hệ số hiệu chỉnh
finite multiplier
hệ số hiệu chỉnh
modification factor
hệ số hiệu chỉnh
coefficient of correction
hệ số hiệu chỉnh (bánh răng)