TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ số thể tích

hệ số thể tích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
hệ số thể tích

hệ số thể tích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hệ số thể tích

volume ratio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 volume ratio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
hệ số thể tích

 bulk factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 volume factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

volumetric factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 volumetric factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bulk factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

volume factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

volume ratio

hệ số (về) thể tích

 volume ratio /xây dựng/

hệ số (về) thể tích

 bulk factor, volume factor

hệ số thể tích

Tỉ lệ giữa thể tích vật liệu ở dạng bột dùng để làm một vật bằng nhựa với thể tích của vật đó sau khi được hoàn tất.

The ratio of the volume of the loose powdered material used in molding a plastic article to the volume of the finished article.

volumetric factor

hệ số thể tích (của bể chứa)

 volumetric factor /xây dựng/

hệ số thể tích (của bể chứa)

bulk factor

hệ số thể tích

volume factor

hệ số thể tích

volumetric factor

hệ số thể tích