volume ratio
hệ số (về) thể tích
volume ratio /xây dựng/
hệ số (về) thể tích
bulk factor, volume factor
hệ số thể tích
Tỉ lệ giữa thể tích vật liệu ở dạng bột dùng để làm một vật bằng nhựa với thể tích của vật đó sau khi được hoàn tất.
The ratio of the volume of the loose powdered material used in molding a plastic article to the volume of the finished article.
volumetric factor
hệ số thể tích (của bể chứa)
volumetric factor /xây dựng/
hệ số thể tích (của bể chứa)
bulk factor
hệ số thể tích
volume factor
hệ số thể tích
volumetric factor
hệ số thể tích