Việt
hệ số chắc chắn
hệ số tin cậy
Anh
certainty factor
confidence factor
Đức
Konfidenzfaktor
Gewißheitsfaktor
Konfidenzfaktor /m (KF)/TTN_TẠO/
[EN] certainty factor, confidence factor (CF)
[VI] hệ số chắc chắn, hệ số tin cậy
Gewißheitsfaktor /m/TTN_TẠO/
[EN] certainty factor, confidence factor
certainty factor, confidence factor