TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ số tin cậy

hệ số tin cậy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mức tin cậy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ số chắc chắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hệ số tin cậy

 certainty factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 confidence coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 confidence factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 confidence level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reliability coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 security factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

confidence coefficient

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

confidence level

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

certainty factor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

confidence factor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hệ số tin cậy

Vertrauensniveau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Konfidenzfaktor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gewißheitsfaktor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vertrauensniveau /nt/CH_LƯỢNG/

[EN] confidence coefficient, confidence level

[VI] hệ số tin cậy, mức tin cậy

Konfidenzfaktor /m (KF)/TTN_TẠO/

[EN] certainty factor, confidence factor (CF)

[VI] hệ số chắc chắn, hệ số tin cậy

Gewißheitsfaktor /m/TTN_TẠO/

[EN] certainty factor, confidence factor

[VI] hệ số chắc chắn, hệ số tin cậy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 certainty factor, confidence coefficient, confidence factor, confidence level, reliability coefficient, security factor

hệ số tin cậy