Vertrauensniveau /nt/CH_LƯỢNG/
[EN] confidence coefficient, confidence level
[VI] hệ số tin cậy, mức tin cậy
Konfidenzfaktor /m (KF)/TTN_TẠO/
[EN] certainty factor, confidence factor (CF)
[VI] hệ số chắc chắn, hệ số tin cậy
Gewißheitsfaktor /m/TTN_TẠO/
[EN] certainty factor, confidence factor
[VI] hệ số chắc chắn, hệ số tin cậy