Việt
hệ số tiêu hao
Anh
loss factor
Druckverlustzahl
Hệ số tiêu hao áp suất
Verlustfaktor (ohne Einheit)
Hệ số tiêu hao (không có đơn vị)
Welche Druckverlustzahl Ω besitzt das Ventil?
Van có hệ số tiêu hao áp suất ζ bao nhiêu?
Druckverlustzahlen von Formstücken
Hệ số tiêu hao áp suất của các phụ kiện ống
Die Druckverlustzahlen Ω für die in der Anlage enthaltenen Formstücke und Armaturen sind den Abschnitten Druckverlustzahlen von Formstücken und Druckverlustzahlen von Armaturen zu entnehmen.
Hệ số tiêu hao áp suất Ω của linh phụ kiện ống và van lấy từ chương “Hệ số tiêu hao áp suất của phụ kiện ống và van”.
loss factor /điện lạnh/
loss factor /điện/
Tích số giữa hằng số điện môi và hệ số công suất trong bộ tụ điện.