loss factor /hóa học & vật liệu/
hệ số hao
loss factor /điện lạnh/
hệ số tiêu hao
loss factor /điện lạnh/
hệ số tiêu tán
loss factor /điện/
hệ số tiêu hao
Tích số giữa hằng số điện môi và hệ số công suất trong bộ tụ điện.
loss factor /điện lạnh/
hệ số tổn hao
loss factor /điện/
hệ số tiêu hao
loss factor
hệ số tiêu tán
coefficient of waster, loss factor /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
hệ số mất mát
coefficient of losses, damage factor, dissipation factor, loss factor
hệ số tổn thất
coefficient, dielectric dissipation factor, dissipation coefficient, dissipation factor, loss factor
hệ số tiêu tán