Việt
vết khía
sự có vằn
sự có sọc
hệ dải
hệ s ọc
h ệ vân
hệ vạch
Anh
striation
vết khía , sự có vằn , sự có sọc ; hệ dải , hệ s ọc , h ệ vân , hệ vạch