Việt
hệ tư tưởng
Ý hệ
ý thức hệ
Anh
ideology
Đức
Ideologie
Ideologie /die; -, -n/
hệ tư tưởng; ý thức hệ;
Ý hệ,hệ tư tưởng
[VI] Ý hệ [nghĩa xấu]; hệ tư tưởng [nghĩa trung tính]
[DE] Ideologie
[EN] ideology
Ideologie /f =, -gíen/
hệ tư tưởng,