TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ tọa độ

hệ tọa độ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Robot

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

hệ tọa độ

system of axes

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

system of coordinates

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

network of coordinates

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coordinates

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Robots

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

coordinate system

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

hệ tọa độ

Koordinatensystem

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Roboter

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Roboter,Koordinatensystem

[EN] Robots, coordinate system

[VI] Robot, hệ tọa độ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Koordinatensystem /das (Math.)/

hệ tọa độ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

system of coordinates

hệ tọa độ

network of coordinates

hệ tọa độ

coordinates

hệ tọa độ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

system of axes

hệ tọa độ