Việt
hệ thông ra đa
thiết bị ra đa
hệ thông định vị vô tuyến
Đức
Radar
Radar /[auch: 'ra:...], der od. das; -s, -e [engl. radar, Kurzwort aus: radio detecting and ranging] (Technik)/
hệ thông ra đa; thiết bị ra đa; hệ thông định vị vô tuyến;