TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

radar

rađa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

-s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định vị bằng vô tuyến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra đa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô tuyến định vị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự định vị bằng vô tuyến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hệ thông ra đa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết bị ra đa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hệ thông định vị vô tuyến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sóng ra đa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

radar

radar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

radar

Radar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

radar

radar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

radiodétection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Radar /[auch: 'ra:...], der od. das; -s, -e [engl. radar, Kurzwort aus: radio detecting and ranging] (Technik)/

(o Pl ) sự định vị bằng vô tuyến;

Radar /[auch: 'ra:...], der od. das; -s, -e [engl. radar, Kurzwort aus: radio detecting and ranging] (Technik)/

hệ thông ra đa; thiết bị ra đa; hệ thông định vị vô tuyến;

Radar /.welle, die (meist PI.) (Physik, Technik)/

sóng ra đa;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Radar /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Radar

[EN] radar

[FR] radar; radiodétection

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Radar /(Rádar) m, n/

(Rádar) 1. [sự] định vị bằng vô tuyến; 2. (vô tuyến điên) ra đa, vô tuyến định vị.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Radar /nt/V_LÝ, VT&RĐ, VLB_XẠ/

[EN] radar

[VI] rađa