Việt
-s
định vị bằng vô tuyến
ra đa
vô tuyến định vị.
Đức
Radar
Radar /(Rádar) m, n/
(Rádar) 1. [sự] định vị bằng vô tuyến; 2. (vô tuyến điên) ra đa, vô tuyến định vị.