Việt
vô tuyến định vị
rađa
thiết bị ra đa
-s
định vị bằng vô tuyến
ra đa
vô tuyến định vị.
Anh
radio detection and ranging radar
radio-location
radiolocation
Đức
Funkmessgerät
Radar
Radar /(Rádar) m, n/
(Rádar) 1. [sự] định vị bằng vô tuyến; 2. (vô tuyến điên) ra đa, vô tuyến định vị.
Funkmessgerät /das/
thiết bị ra đa; vô tuyến định vị (Radargerät);
vô tuyến định vị, rađa
radio detection and ranging radar /điện tử & viễn thông/
radio detection and ranging radar, radio-location /điện tử & viễn thông;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/