TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ thống điện thoại

hệ thống điện thoại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hệ thống điện thoại

telephone system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

telephone network

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bild 3 zeigt als Beispiel einer Sende-/Empfangsanlage den Aufbau eines Autotelefons.

Hình 3 diễn tả cấu trúc của một hệ thống điện thoại trên ô tô làm thí dụ về một hệ thống phát/thu sóng.

Bei Telefonanlagen, Radio und Navigationssystemen ist die Antenne als zusätzliches Bauteil ausgeführt, welches durch die Antennenleitung mit dem Sender bzw. Empfänger verbunden ist.

Trong những hệ thống điện thoại, radio, và hệ thống dẫn đường, ăng ten là bộ phận phụ thêm được nối với máy phát và máy thu qua dây ăng ten.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

telephone system

hệ thống điện thoại

telephone network

hệ thống điện thoại