Việt
mạng điện thoại
mạng diện thoại
mạng thoại
hệ thống điện thoại
Anh
telephone network
voice network
Đức
Telefonnetz
Fernsprechnetz
Pháp
réseau téléphonique
telephone network /TECH/
[DE] Fernsprechnetz; Telefonnetz
[EN] telephone network
[FR] réseau téléphonique
Telefonnetz /nt/V_THÔNG/
[VI] mạng điện thoại
Fernsprechnetz /nt/V_THÔNG/
[EN] telephone network, voice network
[VI] mạng điện thoại, mạng thoại