TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mạng điện thoại

mạng điện thoại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạng thoại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
mạng điện thoại

mạng điện thoại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

mạng điện thoại

phone network

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

telephone network

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

voice network

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phone network

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 telephone network

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mạng điện thoại

Telefonnetz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fernsprechnetz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
mạng điện thoại

Femsprechnetz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Anschließend werden die Signale im analogen Telefonnetz übertragen.

Sau đó, những tín hiệu này được truyền đi trong mạng điện thoại tương tự.

In Deutschland stellt z.B. die Telekom ihr Telefonnetz für die Datenfernübertragung zur Verfügung.

Thí dụ: công ty Telekom ở CHLB Đức sử dụng hệ thống mạng điện thoại của họ để cung cấp dịch vụ truyền dữ liệu đường dài.

Die Übertragsgeschwindigkeit über das Telefonnetz in Verbindung mit Modems als DÜE beträgt bis 56 kBit/s. Meist verfügen die Geräte über Faxfunktionen und einen Anrufbeantworter.

Tốc độ truyền qua mạng điện thoại với kết nối dùng modem lên đến 56 kbit/s. Phần lớn những thiết bị này có thêm chức năng Fax và ghi âm lời nhắn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Femsprechnetz /n -es, -e/

mạng (lưói) điện thoại;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

telephone network

mạng điện thoại

phone network

mạng điện thoại

voice network

mạng điện thoại

 phone network, telephone network

mạng điện thoại

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Telefonnetz /nt/V_THÔNG/

[EN] telephone network

[VI] mạng điện thoại

Fernsprechnetz /nt/V_THÔNG/

[EN] telephone network, voice network

[VI] mạng điện thoại, mạng thoại

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phone network

mạng điện thoại