Việt
mạng điện thoại
mạng thoại
Anh
phone network
telephone network
voice network
Đức
Telefonnetz
Fernsprechnetz
Femsprechnetz
Anschließend werden die Signale im analogen Telefonnetz übertragen.
Sau đó, những tín hiệu này được truyền đi trong mạng điện thoại tương tự.
In Deutschland stellt z.B. die Telekom ihr Telefonnetz für die Datenfernübertragung zur Verfügung.
Thí dụ: công ty Telekom ở CHLB Đức sử dụng hệ thống mạng điện thoại của họ để cung cấp dịch vụ truyền dữ liệu đường dài.
Die Übertragsgeschwindigkeit über das Telefonnetz in Verbindung mit Modems als DÜE beträgt bis 56 kBit/s. Meist verfügen die Geräte über Faxfunktionen und einen Anrufbeantworter.
Tốc độ truyền qua mạng điện thoại với kết nối dùng modem lên đến 56 kbit/s. Phần lớn những thiết bị này có thêm chức năng Fax và ghi âm lời nhắn.
Femsprechnetz /n -es, -e/
mạng (lưói) điện thoại;
phone network, telephone network
Telefonnetz /nt/V_THÔNG/
[EN] telephone network
[VI] mạng điện thoại
Fernsprechnetz /nt/V_THÔNG/
[EN] telephone network, voice network
[VI] mạng điện thoại, mạng thoại