Việt
hệ thống đo đạc
Anh
measuring system
Đức
Messanlage
Weitere Systeme zur Karosserievermessung
Các hệ thống đo đạc thân vỏ xe khác
v Universalmesssysteme arbeiten i.d.R. als rechnergestützte Anlagen.
Hệ thống đo đạc đa năng thường hoạt động như hệ thống có sự hỗ trợ máy tính.
Au- ßerdem sind sie Schweißspritzern, Staub und mechanischen Einflüssen ausgesetzt und können dabei beschädigt werden.
Ngoài ra, các hệ thống đo đạc này còn bị tác động bởi những tia lửa hàn bắn ra, bụi bẩn và các tác động cơ học, qua đó có thể bị hư hỏng trong quá trình đo đạc.
[EN] measuring system
[VI] hệ thống đo đạc