TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ thống đo đạc

hệ thống đo đạc

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

hệ thống đo đạc

measuring system

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

hệ thống đo đạc

Messanlage

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Weitere Systeme zur Karosserievermessung

Các hệ thống đo đạc thân vỏ xe khác

v Universalmesssysteme arbeiten i.d.R. als rechnergestützte Anlagen.

Hệ thống đo đạc đa năng thường hoạt động như hệ thống có sự hỗ trợ máy tính.

Au- ßerdem sind sie Schweißspritzern, Staub und mechanischen Einflüssen ausgesetzt und können dabei beschädigt werden.

Ngoài ra, các hệ thống đo đạc này còn bị tác động bởi những tia lửa hàn bắn ra, bụi bẩn và các tác động cơ học, qua đó có thể bị hư hỏng trong quá trình đo đạc.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Messanlage

[EN] measuring system

[VI] hệ thống đo đạc