Việt
hệ thống đo đạc
thiết bị đo
hệ thống đo
Anh
measuring system
instrumentation
measuring installation
measuring equipment
Đức
Messanlage
messaufbauten
messgeräteausruestung
Pháp
installation de mesure
messanlage,messaufbauten,messgeräteausruestung /TECH/
[DE] messanlage; messaufbauten; messgeräteausruestung
[EN] instrumentation; measuring installation
[FR] installation de mesure
Meßanlage /f/TH_BỊ/
[EN] measuring equipment, measuring system
[VI] thiết bị đo, hệ thống đo
[EN] measuring system
[VI] hệ thống đo đạc