TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ thống đo hành trình

Hệ thống đo hành trình

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

hệ thống đo

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

hệ thống đo quãng đường

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

hệ thống đo hành trình

displacement encoder

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Position measuring systems

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

hệ thống đo hành trình

Wegmesssystem

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Wegmesssysteme

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Wegemesssystem erfasst die Bewegung des Greifers (Effektor).

Hệ thống đo hành trình ghi nhận sự chuyển động của tay cầm (cơ cấu chấp hành, cơ cấu thực hiện).

Digitale Signale bestehen aus einer bestimmten Anzahl meist binärer Signale (Bild 4) und können z. B. von Wegmesssystemen ausgelöst werden, indem ein Weg in Inkremente eingeteilt ist, die jeweils Impulse auslösen.

Tín hiệu digital bao gồm một số lượng nhất định các tín hiệu chủ yếu là nhị phân (Hình 4) và, thí dụ, có thể được phát động bởi một hệ thống đo hành trình, tại đó quãng đường được chia thành nhiều đoạn nhỏ (giasố), mỗi khi đi qua một gia số, hệ thống kích hoạt một xung.

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Wegmesssystem

[EN] displacement encoder

[VI] Hệ thống đo hành trình, hệ thống đo

Wegmesssystem

[EN] displacement encoder

[VI] Hệ thống đo hành trình, hệ thống đo quãng đường

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Wegmesssysteme

[VI] hệ thống đo hành trình

[EN] Position measuring systems (NC)

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Wegmesssystem

[EN] displacement encoder

[VI] Hệ thống đo hành trình