Việt
hệ thống kinh tế
Phương pháp tiết kiệm
nền kinh tế
Anh
economy
Đức
Wirtschaftssystem
Phương pháp tiết kiệm, nền kinh tế, hệ thống kinh tế
Wirtschaftssystem /n-s, -e/
hệ thống kinh tế; -