TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ toạ độ trái

hệ toạ độ trái

 
Từ điển toán học Anh-Việt

xoắn trái

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

hệ toạ độ trái

left-handed coordinate systemhệ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hệ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

left-handed

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

left-handed coordinate systemhệ,hệ

hệ toạ độ trái

left-handed

xoắn trái, (thuộc) hệ toạ độ trái