Việt
xoắn trái
hệ toạ độ trái
Anh
left-hand helical
left-handed
sinistrorse
left-hand twist
Đức
Linksdrehung
linkssteigend
linksläufig
Gleichzeitig werden die Späne durch den Linksdrall in Vorschubrichtung abgeführt.
Đồng thời phoi sẽ được dẫn ra ngoài nhờ vào chiều xoắn trái theo hướng dẫn tiến.
Der Linksdrall verhindert ein Hineinziehen der Reibahle in die Bohrung oder das Einhaken in eine Längsnut der Bohrung.
Đường xoắn trái ngăn mũi doa bị kéo vào lỗ khoan hay kẹt trong rãnh dọc của lỗ khoan.
linksläufig /(Adj.)/
(Technik) xoắn trái;
linkssteigend /adj/CNSX/
[EN] left-hand helical
[VI] (thuộc) xoắn trái
[EN] (S), left-hand twist
[VI] xoắn trái
xoắn trái, (thuộc) hệ toạ độ trái
left-hand helical, left-handed
left-hand helical /cơ khí & công trình/