Việt
hỏa tuyến
tuyến lửa
đường bắn
đường đạn
Đức
Feuerlinie
Schuss
in die/in jmds. Schusslinie ge raten
rơi vào tình thế bị công kích kịch liệt
sich in die Schusslinie begeben
bị công kích kịch liệt.
Schuss /li.nỉe, die/
đường bắn; đường đạn; hỏa tuyến;
rơi vào tình thế bị công kích kịch liệt : in die/in jmds. Schusslinie ge raten bị công kích kịch liệt. : sich in die Schusslinie begeben
Feuerlinie /f =, -n (quân sự)/
hỏa tuyến, tuyến lửa; Feuer
(quân) Feuerlinie f