TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hỏi lại khi ngờ vực

hỏi lại khi ngờ vực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hỏi lại khi ngờ vực

sollen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sollte das wirklich wahr sein?

chẳng lẽ sự thực như thế sao?

sollte das sein Ernst sein?

chẳng lẽ ông ấy nghĩ như thế thật sao?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sollen /(unr. V.; hat) (dùng làm trợ động từ chỉ cách thức với động từ nguyên mẫu; sollte, hat ... sollen)/

(dùng ở thể giả định II) hỏi lại khi ngờ vực;

chẳng lẽ sự thực như thế sao? : sollte das wirklich wahr sein? chẳng lẽ ông ấy nghĩ như thế thật sao? : sollte das sein Ernst sein?