Việt
hốt hoảng
Hoảng sợ
hoang mang
kinh hoàng
cuông cuồng.
cuông cuồng
Anh
panic
Đức
panikartig
erschrocken
angstvoll
Ein junger Mann, einen Telefonhörer in der Hand, entsetzt über das, was er hört.
Một thanh niên tay cầm điện thoại hốt hoảng trước cái tin mới nghe.
A young man holding a telephone, startled at what he is hearing.
panikartig /(Adj.)/
hốt hoảng; hoảng sợ; kinh hoàng; hoang mang; cuông cuồng;
panikartig /a/
hốt hoảng, hoảng sợ, kinh hoàng, hoang mang, cuông cuồng.
Hoảng sợ, hoang mang, hốt hoảng
- tt, trgt Sợ cuống quít: Nghĩ có chuyện gì mới hốt hoảng nhảy bổ đến (NgKhải).
erschrocken (a), angstvoll