Việt
hồn lìa khỏi xác
chết
qua đời
Đức
Geistaushauchen
Geistaufgeben
(jmdm.) auf đen
(b) (đùa) hư, hỏng, không chạy được nữa
dén/seinen
Geistaushauchen /(geh. verhüll.)/
hồn lìa khỏi xác; chết;
: (jmdm.) auf đen
Geistaufgeben /câu thành ngữ này cộ hai nghĩa/
(a) (veraltet, noch ironisch) chết; qua đời; hồn lìa khỏi xác;
: (b) (đùa) hư, hỏng, không chạy được nữa : dén/seinen