TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hỗn hợp đồng nhất

hỗn hợp đồng nhất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

hỗn hợp đồng thể

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

hỗn hợp đồng nhất

homogeneous mixture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

uniform mix

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Um eine homogene Gemischzusammensetzung zu erreichen, muss genügend Zeit für eine gleichmäßige Durchmischung des Kraftstoff-Luft-Gemisches zur Verfügung stehen.

Để đạt được một hỗn hợp đồng nhất không khí và nhiên liệu, thời gian hòa trộn phải đủ dài.

Dort wird mit der angesaugten Luft je nach Auslegung des Motors und je nach Betriebszustand ein homogenes oder heterogenes Gemisch gebildet.

Sau đó, nhiên liệu sẽ hòa trộn với không khí thành một hỗn hợp đồng nhất hoặc không đồng nhất tùy theo cấu tạo và chế độ vận hành của động cơ.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

homogeneous mixture

hỗn hợp đồng nhất, hỗn hợp đồng thể

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

homogeneous mixture

hỗn hợp đồng nhất

uniform mix

hỗn hợp đồng nhất