TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hỗn hợp đồng thể

hỗn hợp đồng thể

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

hỗn hợp đồng nhất

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

hỗn hợp đồng thể

homogeneous mixtures

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

homogeneous mixture

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

hỗn hợp đồng thể

Homogene Gemische

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

homogeneous mixture

hỗn hợp đồng nhất, hỗn hợp đồng thể

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Homogene Gemische

[VI] hỗn hợp đồng thể

[EN] homogeneous mixtures